catalogue cadisun - hạ thế

Đăng bởi CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY LẮP VÀ DỊCH VỤ AN HUY là vào lúc 13/02/2023

An Huy xin chân thành cảm ơn quý anh chị đã quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi. Để tra cứu thông số kỹ thuật dây cáp điện cadisun phần cáp hạ thế nhanh nhất, xin Anh Chị nhấn tổ hợp phím Ctrl + F, sau đó gõ tên sản phẩm cần tra. 

Để tải file chất lượng cao xin anh chị click vào link này và tìm đến trang catalog mà bạn muốn tải về: https://drive.google.com/drive/folders/1g3XeObQRMMhxnOkim9iqj4tpzAVtZACn?usp=share_link

17. CÁP ĐỒNG TRẦN - CF

CAP DONG TRAN - CF

18. CÁP NHÔM TRẦN - A

Cáp  nhôm trần - A

19. CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP As & CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP BÔI MỠ TRUNG TÍNH As KP

20. CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP As VÀ AsKP

CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP As VÀ AsKP

21. CÁP THÉP TRẦN - TK

 CÁP THÉP TRẦN - TK

22. CÁP MULLER 2 RUỘT ĐỒNG (NHÔM) CADISUN- 2X? - CU(AL)/XLPE/PVC/ATA/PVC - 0,6/lKV 

I. Cáp điện kế 2 ruột đồng muller - CulXLPE/PVCIATA/PVC 2x? - 0.611 kV
Cáp muller 2x4 đến 2x25
II. Cáp điện kế 2 ruột nhôm Amuller -AI/XLPEIPVCIATA/PVC 2x? - 0.611 kV
Cáp muller từ 2x10 đến 2x25

23. Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC- CV 1X? - CU/PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp đơn bọc đồng cách điện có từ loại CV 1x1.5 đến CV 1x300 

24. CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC - CVV 1X? - CU/PVC/PVC - 0.6/1KV

Từ CVV 1x1.5 đến CVV 1x300 

25. CÁP ĐỒNG 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC - CVV 2X? - CU/PVC/PVC - 0.6/1KV

Cáp từ loại CVV 2x1.5 đến CVV2x25

26. CÁP ĐỒNG 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC - CVV 3X? - CU/PVC/PVC - 0.6/1KV

Thống số cáp từ loại CVV 3x1.5 đến CVV 3x300 

27. CÁP ĐỒNG 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC - CVV 3X? - CU/PVC/PVC - o.6/1KV

Thông số cho cáp CVV 3x2.5+1x1.5  đến CVV 3x300+1x185

28. CÁP ĐỒNG 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC (4 RUỘT ĐỀU NHAU) - cvv 4X? - CU/PVC/PVC - 0.6/1KV)

Cáp từ CVV 4x1.5  đến loại CVV 4x300

29. CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC - CXV 1X? - CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV

CXV1x1.5  đến loại CXV 1x300 

30. Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - CXV 2X? - CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV

từ loại CXV 2x1.5 đến CXV 2x25 

31. Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC  - CXV 3X? - CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp đơn bọc đồng cách điện có từ CXV 3x1.5 đến  CXV 3x300 

32. Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - CXV 3X? - CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV

CXV 3x1.5 đến CXV 3x300 

33.   Cáp đồng 4 ruột (4 ruột đều nhau) bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - CXV 4X? - CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp đơn bọc đồng cách điện có từ loại CXV 4x1.5  đến  CXV 4x300 

34. Cáp đồng 5 ruột (một ruột trung tính nhỏ hơn), cách điện XLPE, vỏ bọc PVC   - CXV 4X? + 1X? - CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp đơn bọc đồng cách điện có từ loại  CXV 4x2.5+1 x1 .5 đến  CXV 4x300+1x185 

35.  Cáp đồng ngầm 1 ruột - DATA 1x? - CU/XLPE/PVC/DATA/PVC - 0.6/1 KV

Thống số kỹ thuật cáp đơn bọc đồng cách điện có từ loại DATA 1x1.5  đến  DATA 1x300 

36.  Cáp đồng ngầm 2 ruột - DSTA 2X? - CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1 KV

Thống số kỹ thuật cáp đơn bọc đồng cách điện có từ loại DSTA2x1.5  đến DSTA2x150  

37.  Cáp đồng ngầm 3 ruột - DSTA 3X? - CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1 KV

Thống số kỹ thuật cáp DSTA 3x1.5  đến  DSTA3x300 

 

38.  Cáp đồng ngầm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) - DSTA 3X? + 1X? - CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1 KV

Thống số kỹ thuật cáp ngầm 4 ruột DSTA3x2.5+1x1.5  đến DSTA 3x300+1x185

39.  Cáp đồng ngầm 4 ruột - DSTA 4X? - CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1 KV

Thống số kỹ thuật cáp ngầm 4 ruột DSTA4x1.5   đến DSTA4x300 

thông số cáp đồng cadisun

40.  Cáp đồng ngầm 5 ruột (lõi tiếp đất và trung tính nhỏ hơn) - DSTA 3X? + 2X? - CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1 KV

Thống số kỹ thuật cáp ngầm 5 ruột DSTA 3x2.5+2x1 .5   đến DSTA 3x300+2x18 

41. Cáp nhôm bọc PVC - AV? - AL/PVC - 0.6/1KV 

Thống số kỹ thuật cáp nhôm bọc PVC AV 1x10   đến AV 1x500 

42.  Cáp nhôm đơn bọc cách điện XLPE vỏ bọc PVC - AXV 1X? - AL/XLPE/PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật nhôm đơn AXV 1x10 đến AXV 1x500 

43.  Cáp nhôm 2 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - AXV 2X?- AL/XLPE/PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp nhôm 2 ruột AXV 2x10   đến AXV 2x240

44.  Cáp nhôm 3 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - AXV 3X?- AL/XLPE/PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp nhôm 3 ruột AXV 3x10 đến AXV 3x300

45.  Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - AXV 4X?- AL/XLPE/PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp nhôm 4 ruột AXV 4x10 đến AXV 4x300

46. Cáp nhôm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC -  AXV 3X?+ 1X?-AL/XLPE/PVC -0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp ngầm 4 ruộtAXV 3x16+1x10 đến AXV 3x300+ 1x150 

47.  Cáp nhôm ngầm 1 ruột - ADATA 1X? - AL/XLPE/PVC/DATA/PVC - 0.6/1 KV

Thống số kỹ thuật cáp nhôm ngầm 1 ruột ADATA 1x10 đến ADATA 1x500

48.  Cáp nhôm ngầm 2 ruột - ADATA 2X? - AL/XLPE/PVC/DATA/PVC - 0.6/1 KV

Thống số kỹ thuật cáp nhôm ngầm 2 ruột ADSTA2x10 đến ADSTA2x300

49.  Cáp nhôm ngầm 3 ruột - ADSTA 3X? - AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1 KV

Thống số kỹ thuật cáp ngầm 3 ruột ADSTA3x10 đến ADSTA3x300

50. Cáp nhôm ngầm 4 ruột (một lõi trung tính nhỏ hơn) - ADSTA 3X?+ 1X? AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0.6/1 KV

Thống số kỹ thuật cáp ngầm 4 ruột ADSTA3x16+1x10  đến ADSTA3x300+1x150 

51.  Cáp  nhôm ngầm 4 ruột - ADSTA 4X? - AI/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1 KV

Thống số kỹ thuật cáp ngầm 4 ruột ADSTA4x10 đến ADSTA4x300

52.  Cáp nhôm lõi thép bọc PVC- AsV? - As/PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp nhôm lõi thép 35/6.2 đến 300/39

53.  Cáp nhôm lõi thép cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - AsXV? - As/XLPE/PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp nhôm lõi thép cách điện XLPE 35/6.2  đến 300/39

54.  Cáp điều khiển cách điện PVC, vỏ bọc PVC - cvv Cu/PVC/PVC - 300/S00V

Thống số kỹ thuật cáp điều khiển cadisun CVV 2x0.5 đến CVV 6x2.5

55.  Cáp điều khiển cách điện PVC, vỏ bọc PVC - CVV Cu/PVC/PVC - 300/S00V

Thống số kỹ thuật cáp ngầm 4 ruột CVV 7x0.5 đến CVV 60x2.5

56.  Cáp điều khiển cách điện PVC, có giáp - CVV-S -0,6/lkV

Thống số kỹ thuật cáp điều khiển có giáp CVV-S 2x0.5  đến CVV-S 6x2.5 

57.  Cáp điều khiển cách điện PVC, có giáp - CVV-S -0,6/lkV

Thống số kỹ thuật cáp cáp điều khiển có giáp CVV-S 7x0.5 đến CVV-S 30x2.5

58.  Cáp điều khiển cách điện PVC, vỏ bọc PVC - CVV- 300/SOOV

Thống số kỹ thuật cáp điều khiển cách điện PVC CVV 2x.1.25 đến CVV 5x3.5 

59.  Cáp điều khiển cách điện PVC, vỏ bọc PVC - CVV - 300/500V

Thống số kỹ thuật CVV 5x5.5 đến CVV 30x3.5

60.  Cáp nhôm vặn xoắn 2, 3, 4 ruột - ABC 2X,3X,4X? AL/XLPE - 0.6/1KV 

I. Kết cấu cáp nhôm vặn xoắn

II. Thống số kỹ thuật cáp nhôm vặn xoắn từ ABC 2x10 đến ABC 2x10 ; từ ABC 3x10 đến ABC 3x240 ; từ ABC 4x10 đến ABC 4x240 

62.  Cáp chậm cháy đơn bọc cách điện Fr-PVC - FSN-CV 1X? - Cu/Fr-PVC - 0.6/1kV

Thống số kỹ thuật cáp cáp đơn chậm cháy FSN-CV 1x1.5 đến FSN-CV 1x300

63.  Cáp chậm cháy đơn bọc cách điện XLPE - FSN - CXV 1X? - CU/XLPE/Fr-PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật chậm cháy đơn bọc cách điện XLPE FSN-CXV 1 x1 .5 đến FSN-CXV 1 x300

64.  Cáp chậm cháy 2 ruột bọc cách điện XLPE - FSN - CXV 2X? - Cu/XLPE/Fr-PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật chậm cháy đôi FSN-CXV 2x1 .5 đến FSN-CXV 2x25

65.  Cáp chậm cháy 3 ruột bọc cách điện XLPE - FSN - CXV 3X? - Cu/XLPE/Fr-PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp chậm cháy 3 ruột FSN-CXV 3x1 .5 đến FSN-CXV 3x300

66.  Cáp chậm cháy 4 ruột (một ruột trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE - FSN-CXV 3X? + 1X - Cu/XLPE/Fr-PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp chậm cháy 4 ruột FSN-CXV 3x2.5+1 x1 .5 đến FSN-CXV 3x300+1x150

67.  Cáp chậm cháy 4 ruột (4 lõi đều nhau) bọc cách điện XLPE - FSN-CXV 4X? - Cu/XLPE/Fr-PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp chậm cháy 4 ruột FSN-CXV 4x1 .5 đến FSN-CXV 4x300

68.  Cáp chậm cháy 5 ruột (5 ruột đều nhau) bọc cách điện XLPE - FSN-CXV SX? - Cu/XLPE/Fr-PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp chậm cháy 5 ruột FSN-CXV 5x1 .5 đến FSN-CXV 5x300

69.  Cáp chậm cháy bọc 5 ruột (2 ruột nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE - FSN-CXV 3X? + 2X - Cu/XLPE/Fr-PVC - 0.6/lKV

Thống số kỹ thuật cáp chậm cháy 5 ruột không đều FSN-CXV 3x2.5+2x1 .5  đến FSN-CXV 3x300+ 2x185 

70.  Cáp đồng đơn chống cháy bọc cách điện XLPE * FRN-CXV 1X? * CU/MICA/XLPE/FR-PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp FRN-CXV 1x1.5  đến FRN-CXV 1 x800 

71.  Cáp đồng chống cháy 2 ruột bọc cách điện XLPE * FRN-CXV 2X? * CU/MICA/XLPE/FR-PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp FRN-CXV 2x1 .5  đến FRN-CXV 2x35 

72.  Cáp đồng chống cháy 3 ruột bọc * FRN-CXV 3X? - CU/MICA/XLPE/FR-PVC - 0.6/1KV 

Thống số kỹ thuật cáp cadisun FRN-CXV 3x1 .5 đến FRN-CXV 3x400 

73.  Cáp đồng chống cháy 4 ruột (một ruột trung tính nhỏ hơn) * FRN-CXV 3X? + 1X? * CU/MICA/XLPE/PVC-0.6/lKV

Thống số kỹ thuật cáp chống cháy cadisun FRN-CXV 3x2.5+1x1 .5 đến FRN-CXV 3x300+1x240 

74.  Cáp đồng chống cháy bọc cách điện XLPE 4 ruột (4 ruột đều nhau) * FRN-CXV 4X? * CU/MICA/XLPE/FR-PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp FRN-CXV 4x1 .5 đến FRN-CXV 4x400 

75.  Cáp đồng chống cháy, 5 ruột (2 ruột trung tính nhỏ hơn) * FRN-CXV 3X? + 2X? * CU/MICA/XLPE/FR-PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp FRN-CXV 3x2.5+2x1.5 đến FRN-CXV 3x300+2x240

76.  Cáp đồng chống cháy, bọc cách điện XLPE 5 ruột (5 ruột đều nhau) * FRN -CXV SX? * CU/MICA/XLPE/FR-PVC - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp FRN-CXV 5x1 .5 đến FRN-CXV 5x400 

77.  Cáp đồng đơn chống cháy ít khói không halogen, 1 lần bọc LSZH * FRL-CL1X? * CU/MICA/LSZH - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp chống cháy ít khói FRL-CL 1 x1 .5 đến FRL-CL 1x800 

78.  Cáp đồng đơn chống cháy ít khói không halogen bọc cách điện XLPE * FRL-CXL 1X? * CU/MICA/XLPE/LSZH - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp FRL-CXL 1 x1 .5  đến FRL-CXL 1x800 

79.  Cáp đồng 2 ruột chống cháy ít khói không halogen bọc cách điện XLPE* FRL-CXL 2X? * CU/MICA/XLPE/LSZH - 0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp FRL-CXL 2x1 .5 đến FRL-CXL 2x35 

80.  Cáp đồng 3 ruột chống cháy ít khói không halogen bọc cách điện XLPE * FRL-CXL 3X? - CU/MICA/XLPE/LSZH - 0.6/lKV

Thống số kỹ thuật cáp FRL-CXL 3x1 .5 đến FRL-CXL 3x400 

81.  Cáp đồng 4 ruột (một ruột trung tính nhỏ hơn) chống cháy ít khói không halogen * FRL-CXL 3X? + 1X? * CU/MICA/XLPE/LSZH-0.6/1KV

Thống số kỹ thuật cáp FRL-CXL 3x2.5+1x1 .5 đến FRL-CXL 3x300+1x240 

82.  Cáp đồng 4 ruột (4 ruột đều nhau) chống cháy ít khói không halogen bọc cách điện XLPE * FRL-CXL 4X? * CU/MICA/XLPE/LSZH - 0.6/lKV

Thống số kỹ thuật cáp FRL-CXL 4x1 .5 đến FRL-CXL 4x400 

83.  Dây mềm tròn cadisun -  HOSVV-F(300/500V) và dây mềm tròn chịu nhiệt cadisun - HOSV2V2-F(300/500V) 

Thống số kỹ thuật dây 2 X 0.75 đến 3 X 1.5 

84. Dây đơn cứng - VCSH 1x? (450/750V)

Thống số kỹ thuật dây đơn cứng cadisun từ 1x1 .5 đến 1x6.0 

85. Dây đơn mềm cadisun - VCSF 1x? (300/SOOV vA 450/750V)

Thống số kỹ thuật dây đơn mềm từ 1x0.5 đến 1x10

86. Dây đôi mềm dẹt cadisun - VCTFK 2x? (300/500V)

Thống số kỹ thuật dây đôi mềm dẹt từ 2x0.75 đến 2x6.0 

87. Dây xúp dính cadisun - VCmD 2x? (250V)

Thống số kỹ thuật dây xúp dính từ 2x0.5 đến 2x2.5

88. Dây mềm tròn nhiều ruột cadisun - VCTF (300V/500V)

Thống số kỹ thuật dây tròn mềm nhiều ruột từ 2 X 0.75 đến 5 X 6.0 

89. Dây điện từ cadisun

Thống số kỹ thuật dây điện từ

96. Sợi dây đồng tròn kỹ thuật điện cadisun

Trên đây là toàn bộ nội dung catalog cáp điện cadisun loại Hạ thế. Hy vọng bài viết đáp ứng được thông tin các bạn cần. Xin chân trọng cảm ơn.

Nếu cần thêm thông tin về thông số của cáp Trung thế cadisun, các bạn có thể click vào link này: https://www.diennuocanhuy.vn/catalog-cadisun-trung-the

Nếu cần thông tin về các sản phẩm dây cáp điện cadisun mà công ty an huy đang cung cấp tại địa điểm 32 minh khai, hai bà trưng hà nội (ngay ngã tư Chợ Mơ, Bạch mai, Đại La, Trương Định) thì xin clik vào đây: https://www.diennuocanhuy.vn/day-cap-dien-cadisun

Để nhận báo giá tốt nhất xin gọi đến: 0989 632 485 hoặc truy cập vào web: https://www.diennuocanhuy.vn/bang-gia-cadisun-ha-noi

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Điện, Nước, Kim Khí, Điện Lạnh
ĐĂNG NHẬP
Nhận nhiều ưu đãi hơn
Danh mục