MCCB- Aptomat khối

Đánh giá sản phẩm
Mã SP: Đang cập nhật
Tình trạng: Hết hàng
Liên hệ

- MCCB (Aptomat dạng khối) loại 2 Pha, dòng định mức từ 15A đến 400A, dòng cắt từ 1.5KA đến 85KA 

 

- MCCB (Aptomat dạng khối) loại 3 Pha, dòng định mức từ 15A đến 1600A, dòng cắt từ 18KA đến 150KA 

 

- MCCB (Aptomat dạng khối) 3 Pha loại Chỉnh dòng (0.7~1) x ln max, dòng định mức từ 63A đến 250A, dòng cắt từ 16KA đến 37KA 

 

- MCCB (Aptomat dạng khối) loại 4 Pha, dòng định mức từ 15A đến 1600A, dòng cắt từ 18KA đến 75KA 

GIÁ MCCB 2P LS

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha 
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 615,000
ABN62c 60A 30 729,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 829,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,520,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 3,750,000
ABS32c 10~30A 25 650,000
ABS52c 30~50A 35 710,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,195,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,755,000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 82,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 96,000

GIÁ MCCB 3P LS

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha 
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 718,000
ABN63c 60A 18 840,000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 960,000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 1,820,000
ABN403c 250-300-350-400A 42 4,575,000
ABN803c 500-630A 45 8,990,000
ABN803c 700-800A 45 10,300,000
ABS33c 5A-10A 14 760,000
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 865,000
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,395,000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,340,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 5,150,000
ABS803c 500-630A 75 11,500,000
ABS803c 700-800A 75 13,100,000
ABS1003b 1000A 65 23,200,000
ABS1203b 1200A 65 25,300,000
TS1000N 3P 1000A 50 45,000,000
TS1250N 3P 1250A 50 46,000,000
TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000
TS1000H 3P 1000A 70 46,000,000
TS1250H 3P 1250A 70 47,000,000
TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000

GIÁ MCCB 4P LS

 

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha 
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,060,000
ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,270,000
ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2,375,000
ABN404c 250-300-350-400A 42 5,730,000
ABN804c 500-630 45 10,800,000
ABN804c 700-800A 45 12,800,000
ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1,100,000
ABS104c 30,40,50,60,75,100,125A 42 1,650,000
ABS204c 150,175,200,225,250A 42 2,800,000
ABS404c 250-300-350-400A 65 6,500,000
ABS804c 500-630A 75 14,300,000
ABS804c 800A 75 16,300,000
ABS1004b 1000A 65 26,500,000
ABS1204b 1200A 65 28,500,000
TS1000N 4P 1000A 50 47,000,000
TS1250N 4P 1250A 50 50,000,000
TS1600N 4P 1600A 50 56,000,000

 

GIÁ MCCB CHỈNH DÒNG (0.7 - 0.85 - 1.0) LS 

Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 1,750,000
ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37 2,480,000

GIÁ MCCB CHỈNH DÒNG (0.8 ~ 1.0) LS

Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.8~1) x ln max
ABE 103G 63-80-100A 16 1,500,000
ABS 203G 200A 25 2,220,000
Giá sản phẩm trên web là giá tham khảo, nó không phải giá đúng vào thời điểm Quý Khách mua hàng. Vì vậy, Nếu bạn thực sự có nhu cầu mua hàng, bạn nên gửi danh sách hàng hóa cho chúng tôi bằng những cách sau: Cách 1: Tạo danh sách hàng trên Website. Với cách này, là cách nhanh nhất để mua hàng bởi vì chúng tôi không cần phải xác nhận lại chủng loại, kiểu dáng, hình thức với khách hàng. Điểm hạn chế của cách này là: Các bạn phải nắm rõ sản phẩm, hiểu biết về nó. thực hiện:
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Điện, Nước, Kim Khí, Điện Lạnh
ĐĂNG NHẬP
Nhận nhiều ưu đãi hơn
Danh mục