1-2h trong nội thành HN
Đây là giá tham khảo. Xin quý khách liên hệ mua hàng tại: diennuocanhuy.vn - 0989 632 485
hoặc trực tiếp tại cửa hàng: số 32 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Dùng phổ biến trong ngành xây dựng, hàn cốt thép bê tông, hàn dàn giáo, hàn nhà tiền chế, hàn thép V...
Không sử dụng khi hàn với thép hợp kim có cơ tính cao, yêu cầu chịu lực: Gầu máy xúc, bánh xích xe ủi, bánh răng...
Đường kính lõi que hàn (mm) |
Chiều dày vật liệu hàn (mm) |
Dòng điện hàn (A) (Đối với hàn bằng) |
Dòng điện hàn (A) (Đối với hàng đứng hoặc hàn trần) |
2.5 | 2-3 | 50-90 | 50-80 |
3.2 | 4-8 | 90-130 | 80-120 |
4.0 | 9-12 | 140-190 | 120-170 |
5.0 | 12-20 | 180-240 | 160-210 |
Tuyệt đối không để hơi ẩm, que hàn luôn trong tình trạng khô ráo, Nếu que hàn bị ẩm thì phải sấy khô trước khi sử dụng
Tên hàng hóa | đơn vị tính | đơn giá |
Que hàn 2.5 KT421 | Kg | 29 000 |
Que hàn 3.2 KT421 | Kg | 27 200 |
Que hàn 4.0 KT421 | Kg | 27 200 |
Que hàn 2.5 KT-6013 | Kg | 29 000 |
Que hàn 3.2 KT-6013 | Kg | 27 200 |
Que hàn 4.0 KT-6013 | Kg | 27 200 |
Que hàn 2.5 GL-26 | Kg | 29 000 |
Que hàn 3.2 GL-26 | Kg | 27 200 |
Que hàn 4.0 GL-26 | Kg | 27 200 |