1-2h trong nội thành HN
1-2h trong nội thành HN
Kiểm tra trước khi nhập kho
Giá SP đúng với chất lượng
Vật liệu cách nhiệt Superlon – Malaysia được thiết kế với tiêu chuẩn cao nhất. Với những thuộc tính không truyền dẫn và không thấm nước, Superlon – Malaysia là một phần không thể thiếu trong các công xây dựng và có liên quan đến việc chống cháy lan tỏa. Được thành lập từ năm 1992 Superlon – Malaysia vẫn luôn khẳng định thương hiệu của mình và cung cấp cho thị trường những vật liệu cách nhiệt tốt nhất. Đây cũng là hãng bảo ôn cách nhiệt duy nhất tại Malaysia được cấp chứng nhận FM Approved – chứng nhận thể hiện cho sản phẩm được kiểm tra theo các tiêu chuẩn cao nhất, nghiêm ngặt nhất và có thể giúp ngăn ngừa sự lan truyền lửa vào những thời điểm quan trọng. Bảo ôn cách nhiệt Superlon FM không chỉ giúp ngăn chặn lan truyền lửa mà còn làm cho lửa tự dập tắt khi tiếp xúc. Ngoài ra, khi tiếp xúc với lửa, Bảo ôn cách nhiệt Superlon FM không bị nhỏ giọt giống như các sản phẩm cách nhiệt khác.
|
Values |
Test Methods |
|||
Material |
Foamed Rubber |
|
|||
Cell Structure |
Closed Cell |
|
|||
Density |
40kg/mᵌ -70kg/mᵌ |
|
|||
Service Temperature |
Maximum 105⁰C pipes / (85⁰C for flat surfaces) |
|
|||
Minimum -50⁰C |
|
|
|||
FM Approved |
Pipes up to 2″ (50mm) Thickness |
|
|
||
Sheets up to 1½” (38mm) Thickness |
|
|
|||
Thermal Conductivity |
W/m·K (Btu ▪ in/hr ▪ ft² ▪ ⁰F ) |
|
|
ASTM C518 |
|
Mean Temperature -10⁰C |
0.033 (0.23) |
|
|
||
0⁰C |
0.034 (0.24) |
|
|
||
20⁰C |
0.036 (0.25) |
|
|
||
40⁰C |
0.038 (0.27) |
|
|
||
Water Vapour Permeability |
≤ 2.9 x 10¯¹⁴ kg/Pa.m.s |
ASTM E96 |
|||
μ ≥ 7000 |
|
|
|||
Water Absorption by Volume |
0.2% |
|
ASTM C209 |
||
Ozone Resistance |
Good |
|
|
|
|
Corrosion Resistance |
No Corrosion |
|
|
||
Environment |
Dust and Fibre Free |
|
|
||
|
CFC Free, Zero ODP, Zero GWP |
|
|