1-2h trong nội thành HN
1-2h trong nội thành HN
Kiểm tra trước khi nhập kho
Giá SP đúng với chất lượng
Dây đồng trần xoắn - C sử dụng cho đường dây tải điện trên không, dây chống sét, tiếp đất…
TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY. TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CONDUCTOR.
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Approx. mass |
Minimum breaking load
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
kg/km |
N |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,8197 |
90 |
3758 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,1573 |
143 |
6031 |
25 |
7/2,13 |
6,39 |
0,7336 |
224 |
9463 |
35 |
7/2,51 |
7,53 |
0,5238 |
311 |
13141 |
50 |
7/3,00 |
9,00 |
0,3688 |
444 |
17455 |
70 |
19/2,13 |
10,65 |
0,2723 |
611 |
27115 |
95 |
19/2,51 |
12,55 |
0,1944 |
849 |
37637 |
120 |
19/2,80 |
14,00 |
0,1560 |
1056 |
46845 |
150 |
19/3,15 |
15,75 |
0,1238 |
1337 |
55151 |
185 |
37/2,51 |
17,57 |
0,1001 |
1657 |
73303 |
240 |
37/2,84 |
19,88 |
0,0789 |
2121 |
93837 |
300 |
37/3,15 |
22,05 |
0,0637 |
2610 |
107422 |
400 |
37/3,66 |
25,62 |
0,0471 |
3523 |
144988 |