Tên sản phẩm |
số sợi
dây pha |
đường kính
dây pha |
số sợi
dây trung tính |
Đường kính
dây trung tính |
Giá bán buôn
(VNĐ/m) |
Giá bán lẻ
(VNĐ/m) |
Đóng gói
(m/cuộn) |
Dây Cadisun tròn 4 ruột mềm Cadisun |
VCTF 4x1 .5 |
30 |
0.24 |
|
|
24.502 |
25.727 |
200 |
VCTF 4x2.5 |
50 |
0.24 |
|
|
39.709 |
41.695 |
200 |
Dây Cadisun tròn 5 ruột mềm |
VCTF 5x1.5 |
30 |
0.24 |
|
|
31.690 |
33.275 |
200 |
VCTF 5x2.5 |
50 |
0.24 |
|
|
50.880 |
53.424 |
200 |
Dây đơn lõi đồng 1 sợi cứng Cadisun
Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện >=10mm2, ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact |
VCSH 1x1.5 |
1 |
1.38 |
|
|
5.624 |
5.906 |
200 |
VCSH 1x2.5 |
1 |
1.75 |
|
|
8.951 |
9.398 |
200 |
|
Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC Cadisun |
CV 1x1 .5 (V-75) |
7 |
0.52 |
|
|
5.829 |
6.121 |
100 |
CV 1x2.5 (V-75) |
7 |
0.67 |
|
|
9.384 |
9.854 |
100 |
CV 1x10 (V-75) |
7 |
compact |
|
|
35.116 |
36.872 |
100 |
Dây ô van hai ruột mềm cadisun |
VCTFK 2x0.75 |
30 |
0.177 |
|
|
7.046 |
7.398 |
100&200 |
VCTFK 2x6.0 |
80 |
0.30 |
|
|
46.237 |
48.548 |
100&200 |
|
Dây xúp dính cadisun (Cu/PVC) Cadisun |
VCmD 2x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
4.362 |
4.580 |
100 |
VCmD 2x2.5 |
50 |
0.24 |
|
|
17.809 |
18.700 |
100 |
Dây đơn mềm cadisun (Cu/PVC) Cadisun |
VCSF 1x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
2.156 |
2.263 |
200 |
VCSF 1x1.0 |
30 |
0.20 |
|
|
3.830 |
4.021 |
200 |
VCSF 1x10.0 |
140 |
0.30 |
|
|
38.174 |
40.083 |
100 |
|
Cáp cao su 4 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (Cu/NR/NR) |
CRR 4x1.5 |
25 |
0.26 |
|
|
34,597 |
36,327 |
200 |
CRR 4x95 |
551 |
0.45 |
|
|
1,387,101 |
1,456,456 |
500 |
|
Cáp cao su 2 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (Cu/NR/NR) Cadisun |
CRR 2x1.5 |
25 |
0.26 |
|
|
20,804 |
21,844 |
200 |
CRR 2x95 |
551 |
0.45 |
|
|
706,496 |
741,821 |
500 |
|
Cáp cao su 1 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (Cu/NR/NR) Cadisun |
CRR 1x1 .5 |
25 |
0.26 |
|
|
8,823 |
9,264 |
200 |
CRR 1x95 |
551 |
0.45 |
|
|
341,908 |
359,003 |
1,000 |
|
Cáp hàn hồ quang cadisun (Cu/NR ) |
CNR 1x16 |
497 |
0.20 |
|
|
64,999 |
68,249 |
200 |
CNR 1x95 |
2907 |
0.20 |
|
|
359,900 |
377,895 |
200 |
|
Cáp đồng chống cháy 5 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC ) |
FRN-CXV 5x1 .5 |
7 |
0.52 |
|
|
47.448 |
49.820 |
2000 |
FRN-CXV 5x400 |
61 |
compact |
|
|
6.715.882 |
7.051.676 |
200 |
|
Cáp đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC ) |
FRN-CXV 3x2.5+1 x1 .5 |
7 |
0.67 |
7 |
0.52 |
49. 709 |
52.194 |
2000 |
FRN-CXV 3x400+1x300 |
61 |
com act |
37 |
com act |
5.040.480 |
5.292.504 |
250 |
|
Cáp chống cháy, ba lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC) |
FRN-CXV 3x1 .5 |
7 |
0.52 |
|
|
30.393 |
31.913 |
2000 |
FRN-CXV 3x400 |
61 |
compact |
|
|
4.015.574 |
4.216.353 |
250 |
|
Cáp chống cháy, hai lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC) |
FRN-CXV 2x1.5 (đặc) |
7 |
0.52 |
|
|
21.578 |
132.207 |
2000/cuộn |
FRN-CXV 2x150 |
19 |
compact |
|
|
1.036.057 |
1.087.860 |
500m/lô |
|
Cáp chống cháy, một lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC) |
FRN-CXV 1x1 .5 |
7 |
0.52 |
|
|
9.261 |
9.724 |
200m/cuộn |
FRN-CXV 1 x800 |
61 |
compact |
|
|
2.754.981 |
2.892.730 |
500m/lô |
|
Cáp cháy chậm, một lõi, không giáp, bọc cách điện PVC cadisun (Cu/Fr-PVC) |
FSN-CV 1.5 (V-75 Cam 1) |
7 |
0.52 |
|
|
5.847 |
6.140 |
100 |
FSN-CV 800 (V-75 Cam 1 |
61 |
compact |
|
|
2.708.545 |
2.843.972 |
500 |
|
Cáp chậm cháy, một lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC) |
FSN-CXV 1x1 .5 |
7 |
0.52 |
|
|
7.735 |
8.122 |
200m/cu9n |
FSN-CXV 1 x800 |
61 |
compact |
|
|
2.727.076 |
2.863.430 |
500m/lô |
|
Cáp chậm cháy, hai lõi, bọc cach điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC) |
FSN-CXV 2x1 .5(đặc) |
7 |
0.52 |
|
|
18.622 |
19.553 |
200m/cuộn |
FSN-CXV 2x35 |
7 |
compact |
|
|
250.358 |
262.876 |
1000m/Iô |
|
Cáp chậm cháy, ba lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC ) |
FSN-CXV 3x1 .5 |
7 |
0.52 |
|
|
25.289 |
26.553 |
2000 |
FSN-CXV 3x400 |
61 |
compact |
|
|
3.959.626 |
4.157.607 |
250 |
|
Cáp chậm cháy, bốn lõi (một lõi trung tính nhỏ hơn) bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC ) |
FSN-CXV 3x2.5+1x1 .5 |
7 |
0.67 |
7 |
0.52 |
42.640 |
44.772 |
2000 |
FSN-CXV 3x400+1x300 |
61 |
compact |
37 |
compact |
4.976.282 |
5.225.096 |
250 |
|
Cáp chậm cháy, bốn lõi đều nhau, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC) |
FSN-CXV 4x1.5 |
7 |
0.52 |
|
|
31.490 |
33.065 |
2000 |
FSN-CXV 4x400 |
61 |
compact |
|
|
5.267.278 |
5.530.642 |
200 |
|
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadisun (Cu/PVC/SB/PVC ) |
DVV/SB 2x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
13,512 |
14,187 |
500 |
DVV/SB 2x2.5 |
50 |
0.240 |
|
|
29,488 |
30,962 |
500 |
DVV/SB 3x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
16,129 |
16,936 |
500 |
DVV/SB 3x2.5 |
50 |
0.240 |
|
|
39,698 |
41,683 |
500 |
DVV/SB 4x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
18,645 |
19,578 |
500 |
DVV/SB 4x2.5 |
50 |
0.240 |
|
|
51,096 |
53,651 |
500 |
DVV/SB 5x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
21,950 |
23,048 |
500 |
|
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cadisun (Cu/PVC/PVC ) |
DVV 2x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
6,820 |
7,161 |
500 |
DVV 2x2.5 |
50 |
0.240 |
|
|
23,566 |
24,745 |
500 |
DVV 3x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
8,969 |
9,417 |
500 |
DVV 3x2.5 |
50 |
0.240 |
|
|
32,995 |
34,645 |
500 |
DVV 4x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
11,643 |
12,225 |
500 |
DVV 4x2.5 |
50 |
0.240 |
|
|
42,312 |
44,427 |
500 |
DVV 5x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
14,425 |
15,146 |
500 |
DVV 5x2.5 |
50 |
0.240 |
|
|
52,683 |
55,317 |
500 |
DVV 6x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
17,188 |
18,047 |
500 |
DVV 6x2.5 |
50 |
0.240 |
|
|
63,324 |
66,490 |
500 |
DVV 7x0.5 |
20 |
0.177 |
|
|
19,279 |
20,243 |
500 |
|
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột cadisun (AI/XLPE) |
ABC 3x16 |
7 |
compact |
|
|
24,406 |
25,626 |
2,000 |
ABC 3x240 |
37 |
compact |
|
|
275,404 |
289,174 |
500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột cadisun (AI/XLPE) |
ABC 4x16 |
7 |
compact |
|
|
31,968 |
33,566 |
500 |
ABC 4x240 |
37 |
compact |
|
|
365,650 |
383,932 |
500 |
|
Cáp nhôm ép vặn xoắn 2 ruột cadisun (AI/XLPE) |
ABC 2x16 |
7 |
compact |
|
|
16,685 |
17,519 |
2,000 |
ABC 2x240 |
37 |
compact |
|
|
183,458 |
192,631 |
500 |
|
Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cadisun (Fe/Al/PVC) |
AsV 16/2.7 |
1 |
1.85 |
6 |
1.85 |
9,349 |
9,816 |
7,500 |
AsV 300/39 |
7 |
2.65 |
24 |
4.00 |
138,059 |
144,962 |
1,000 |
|
Cáp ngầm nhôm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) Bọc cách điện XLPE, Bọc vỏ PVC cadisun (AI/XLPE/ADSTA/PVC) |
ADSTA4x16 |
7 |
compact |
|
|
52,927 |
55,573 |
1,000 |
ADSTA4x300 |
37 |
compact |
|
|
603,020 |
633,171 |
250 |
|
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ ngoài PVC Cadisun (AI/XLPE/PVC) |
AXV 4x10 |
7 |
compact |
|
|
28,976 |
30,425 |
2000 |
AXV 4x500 |
61 |
com act |
|
|
841 960 |
884 059 |
250 |
|
Cáp nhôm đơn bọc cách điện XLPE, có vỏ bọc ngoài PVC Cadisun (AI/XLPE/PVC ) |
AXV 10 |
7 |
compact |
|
|
7,688 |
8,072 |
500 |
AXV 500 |
61 |
compact |
|
|
201,600 |
211,680 |
1,000 |
|
Cáp nhôm đơn bọc cách điện PVC cadisun (Al/PVC ) |
AV 1x16 (V-75) |
7 |
compact |
|
|
7,573 |
7,951 |
500 |
AV 1x630 (V-75) |
61 |
compact |
|
|
238,831 |
250,773 |
250 |
|
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) |
DSTA4x1.5 |
7 |
0.52 |
|
|
38.883 |
40.827 |
2,000 |
DSTA4x400 |
61 |
compact |
|
|
5.417.084 |
5.687.938 |
250 |
|
Cáp ngầm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) Bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC Cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) |
DSTA 3x2.5+1x1 .5 |
7 |
0.67 |
7 |
0.52 |
49.986 |
52.485 |
2,000 |
DSTA 3x400+1x300 |
61 |
Compact |
37 |
Compact |
5.062.983 |
5.316.132 |
250 |
|
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVV cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) |
DSTA3x1.5 |
7 |
0.52 |
|
|
32.509 |
34.134 |
2,000 |
DSTA3x400 |
61 |
Compact |
|
|
4.034.609 |
4.236.340 |
250 |
|
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) |
DSTA2x1.5 |
7 |
0.52 |
|
|
23.940 |
25.137 |
2,000 |
DSTA2x150 |
19 |
compact |
|
|
1.059.646 |
1.112.629 |
500 |
|
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/PVC ) |
CXV 2x1.5 |
7 |
0.52 |
|
|
15.190 |
15.949 |
200m/cuộn |
CXV 2x150 |
19 |
compact |
|
|
1.006.225 |
1.056.536 |
500m/Lô |
|
Cáp đồng đơn bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC Cadisun (Cu/XLPE/PVC) |
CXV 1x1.5 |
7 |
0.52 |
|
|
6.940 |
7.287 |
200m/cuộn |
CXV 1x800 |
61 |
compact |
|
|
2.715.009 |
2.850.759 |
500m/Lô |
|
Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC Cadisun (Cu/PVC) |
CV 1x16 (V-75) |
7 |
Compact |
|
|
53.590 |
56.270 |
100m/cuộn |
CV 1x800 (V-75) |
19 |
Compact |
|
|
2.694.847 |
2.829.589 |
500m/Lô |
|
Cáp nhôm trần lõi thép cadisun (Fe/Al ) |
As 10/1.8 |
1 |
1.50 |
6 |
1.50 |
113,669 |
119,352 |
14,000 |
As 400/93 |
19 |
2.50 |
30 |
4.15 |
99,407 |
104,377 |
1,700 |
|
Cáp nhôm trần cadisun (Al bện tròn cấp 2) |
A 10 |
7 |
1.35 |
|
|
141,201 |
148,261 |
12,000 |
A400 |
37 |
3.66 |
|
|
124,910 |
131,156 |
1,000 |
|
Cáp đồng trần cadisun ( Cu ủ mềm, bện tròn cấp 2 và không ép chặt) |
C4 |
1 |
2.20 |
|
|
373.523 |
392.199 |
15,000 |
C 500 |
61 |
3.20 |
|
|
367.103 |
385.458 |
1,000 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W) |
CXV/CWS-W 1x50-40.5kV |
7 |
8.10 |
|
|
314,133 |
329,840 |
1,000 |
CXV/CWS-W 1x800-40.5kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,171,276 |
3,329,840 |
500 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W ) |
CXV/CTS-W 1x50-40.5kV |
7 |
8.10 |
|
|
299,426 |
314,398 |
1,000 |
CXV/CTS-W 1x800-40.5kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,075,592 |
3,229,371 |
500 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W) |
DSTNCTS-W 3x50-40.5kV |
7 |
8.10 |
|
|
1,047,299 |
1,099,664 |
500 |
DSTNCTS-W 3x400-40.5kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,963,948 |
5,212,145 |
200 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W) |
DSTNCTS-W 3x50-36kV |
7 |
8.10 |
|
|
994,594 |
1,044,324 |
500 |
DSTNCTS-W 3x400-36kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,889,447 |
5,133,920 |
250 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W) |
SWA/CTS-W 3x50-36kV |
7 |
8.10 |
|
|
1,176,234 |
1,235,046 |
500 |
SWA/CTS-W 3x400-36kV |
61 |
23.00 |
|
|
5,099,533 |
5,354,509 |
200 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W ) |
CXV/CWS-W 1x35-24kV |
7 |
7.00 |
|
|
232,119 |
243 |
1,000 |
CXV/CWS-W 1x800-24kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,096,911 |
3,251,756 |
500 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W ) |
CXV/CTS-W 1x35-24kV |
7 |
7.00 |
|
|
205,836 |
216,128 |
1,000 |
CXV/CTS-W 1x800-24kV |
61 |
34.00 |
|
|
2,990,493 |
3,140,018 |
500 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W) |
DATNCTS-W 1x35-24kV |
7 |
7.00 |
|
|
243,276 |
255,440 |
2,000 |
DATNCTS-W 1x800-24kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,075,113 |
3,228,868 |
500 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W) |
DATNCWS-W 1x35-24kV |
7 |
7.00 |
|
|
273,998 |
287,698 |
2,000 |
DATNCWS-W 1x800-24kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,185,474 |
3,344,747 |
500 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, hông giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W ) |
CXV/CTS-W 3x35-24kV |
7 |
7.00 |
|
|
643,652 |
675,835 |
1,000 |
CXV/CTS-W 3x400-24kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,509,709 |
4,735,195 |
250 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W) |
DSTNCTS-W 3x35-24kV |
7 |
7.00 |
|
|
722,824 |
758,965 |
1,000 |
DSTNCTS-W 3x400-24kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,697,281 |
4,932,145 |
250 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giiaps sợi thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W) |
SWA/CTS-W 3x35-24kV |
7 |
7.00 |
|
|
824,159 |
865,367 |
750 |
SWA/CTS-W 3x400-24kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,891,173 |
5,135,732 |
200 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W ) |
CXV/CWS-W 1x25-8.7/15(17.5)kV |
7 |
5.80 |
|
|
191,353 |
200,920 |
1,000 |
CXV/CWS-W 1x800-8.7/15(17.5)kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,073,363 |
3,227,031 |
750 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giăng băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W) |
DATA/CTS-W 1x25-8.7/15(17.5)kV |
7 |
5.80 |
|
|
193,479 |
203,153 |
1,000 |
DATA/CTS-W 1x800-8.7/15(17.5)kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,051,664 |
3,204,247 |
500 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W) |
DATA/CWS-W 1x25-8.7/15(17.5)kV |
7 |
5.80 |
|
|
228,246 |
239,658 |
1,000 |
DATA/CWS-W 1x800-8.7/15(17.5)kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,160,732 |
3,318,769 |
500 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W) |
CXV /CTS-W 3x25-8. 7 /15( 17 .5)kV |
7 |
5.80 |
|
|
499,328 |
524,294 |
1,000 |
CXV/CTS-W 3x400-8.7/15(17.5)kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,449,782 |
4,672,271 |
250 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W) |
DSTNCTS-W 3x25-8.7/15(17.5)kV |
7 |
5.80 |
|
|
565,692 |
593,976 |
1,000 |
DSTNCTS-W 3x400-8.7/15(17.5)kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,631,722 |
4,863,308 |
250 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W) |
SWNCTS-W 3x25-8.7/15(17.5)kV |
7 |
5.80 |
|
|
658,311 |
691,227 |
1,000 |
SWNCTS-W 3x400-8.7/15(17.5)kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,813,803 |
5,054,493 |
250 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W ) |
CXV/CWS-W 1x16-6/10(12)kV |
7 |
4.75 |
|
|
150,019 |
157,519 |
1,000 |
CXV/CWS-W 1 x800-6/10(12)kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,056,338 |
3,209,155 |
500 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W ) |
DATA/CTS-W 1x16-6/10(12)kV |
7 |
4.75 |
|
|
143,957 |
151,155 |
1,000 |
DATA/CTS-W 1x800-6/10(12)kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,026,064 |
3,177,367 |
500 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W ) |
DATA/CWS-W 1x16-6/10(12)kV |
7 |
4.75 |
|
|
183,052 |
192,204 |
1,000 |
DATA/CWS-W 1x800-6/10(12)kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,138,547 |
3,295,474 |
500 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W ) |
CXV/CTS-W 3x16-6/10(12)kV |
7 |
4.75 |
|
|
352,111 |
369,717 |
1,000 |
CXV/CTS-W 3x400-6/10(12)kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,385,568 |
4,604,847 |
250 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cahcs điện XLPE, Màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W ) |
DSTA/CTS-W 3x16-6/10(12)kV |
7 |
4.75 |
|
|
405,858 |
426,151 |
1,000 |
DSTA/CTS-W 3x400-6/10(12)kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,553,184 |
4,780,843 |
250 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W ) |
SWA/CTS-W 3x16-6/10(12)kV |
7 |
4.75 |
|
|
484,450 |
508,673 |
1,000 |
SWA/CTS-W 3x400-6/10(12)kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,730,541 |
4,967,068 |
250 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W ) |
CXV/CWS-W 1x10-3.6/6(7.2)kV |
7 |
3.75 |
|
|
122,508 |
128,633 |
1,000 |
CXV/CWS-W 1 x800-3.6/6(7 .2)kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,056,333 |
3,209,150 |
500 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W ) |
CXV/CTS-W 1x10-3.6/6(7.2)kV |
7 |
3.75 |
|
|
82,425 |
86,546 |
1,000 |
CXV/CTS-W 1 x800-3.6/6(7 .2)kV |
61 |
34.00 |
|
|
2,944,206 |
3,091,416 |
500 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W) |
DATNCTS-W 1x10-3.6/6(7.2)kV |
7 |
3.75 |
|
|
110,828 |
116,369 |
1,000 |
DATNCTS-W 1x800-3.6/6(7.2)kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,026,058 |
3,177,361 |
500 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, Giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W) |
DATNCWS-W 1x10-3.6/6(7.2)kV |
7 |
3.75 |
|
|
153,366 |
161,034 |
1,000 |
DATNCWS-W 1 x800-3.6/6(7 .2)kV |
61 |
34.00 |
|
|
3,139,161 |
3,296,120 |
500 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC Cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W) |
DSTA/CTS-W 3x10-3.6/6(7 .2)kV |
7 |
3.75 |
|
|
303,820 |
319,011 |
1,000 |
DSTA/CTS-W 3x400-3.6/6(7.2)kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,537,477 |
4,764,351 |
250 |
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, Màn chắn băng đồng, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W ) |
CXV/CTS-W 3x10-3.6/6(7.2)kV |
7 |
3.75 |
|
|
257,996 |
270,896 |
1,000 |
CXV/CTS-W 3x400-3.6/6(7.2)kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,370,181 |
4,588,690 |
250 |
|
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W ) |
CXV/CTS-W 1x16-6/10(12)kV |
7 |
4.75 |
|
|
112,645 |
118,277 |
1,000 |
CXV/CTS-W 1x800-6/10(12)kV |
61 |
34.00 |
|
|
2,944,212 |
3,091,423 |
500 |
|
|
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W ) |
SWNCTS-W 3x10-7.2kV |
7 |
3.75 |
|
|
351,671 |
369,255 |
1,000 |
SWNCTS-W 3x400-7 .2kV |
61 |
23.00 |
|
|
4,710,777 |
4,946,316 |
250 |
|