An Huy xin cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Dưới đây là trích đoạn bảng giá dây điện trần phú thông dụng nhất bao gồm dây điện dân dụng và cáp điện. Để xem đầy đủ bảng giá, quý khách có thể tải file PDF ở đây.
Dây điện dân dụng bọc PVC Trần Phú
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227-3 / IEC 60227-5
Điện áp sử dụng: 300/500V; 450/750V
Quy cách sản phẩm: Cu/PVC; Cu/PVC/PVC
Dây Đơn - Cu/PVC (Ruột đồng, cách điện PVC), Mầu dây (đỏ, xanh, vàng, đen, tiếp địa)
Stt |
Tên Sản Phẩm |
Cấp Điện Áp |
Kết Cấu Ruột Dẫn |
ĐVT |
Đơn giá
(Đã bao gồm 10% VAT) |
Số sợi |
ĐK sợi |
|
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
1 |
VCm - Đơn 1x0.75 |
300/500V |
24 |
0.2 |
m |
3360 |
3696 |
2 |
VCm - Đơn 1x1.0 |
300/500V |
32 |
0.2 |
m |
4300 |
4730 |
3 |
VCm - Đơn 1x1.5 |
450/750V |
30 |
0.25 |
m |
6360 |
6996 |
4 |
VCm - Đơn 1x2.5 |
450/750V |
50 |
0.25 |
m |
10330 |
11363 |
5 |
VCm - Đơn 1x4.0 |
450/750V |
80 |
0.25 |
m |
15850 |
17435 |
6 |
VCm - Đơn 1x6.0 |
450/750V |
120 |
0.25 |
m |
23550 |
25905 |
7 |
VCm - Đơn 1x10.0 |
450/750V |
200 |
0.25 |
m |
39200 |
43120 |
Dây Dẹt - Cu/PVC/PVC (Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
Stt |
Tên Sản Phẩm |
Cấp Điện Áp |
Kết Cấu Ruột Dẫn |
ĐVT |
Đơn giá
(Đã bao gồm 10% VAT) |
Số sợi |
ĐK sợi |
|
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
1 |
VCm - D - Dẹt 2x0.75 |
300/500V |
24 |
0.2 |
m |
7700 |
8470 |
2 |
VCm - D - Dẹt 2x1.0 |
300/500V |
32 |
0.2 |
m |
9860 |
10846 |
3 |
VCm - D - Dẹt 2x1.5 |
300/500V |
30 |
0.25 |
m |
13550 |
14905 |
4 |
VCm - D - Dẹt 2x2.5 |
300/500V |
50 |
0.25 |
m |
22300 |
24530 |
5 |
VCm - D - Dẹt 2x4.0 |
300/500V |
80 |
0.25 |
m |
33500 |
36850 |
6 |
VCm - D - Dẹt 2x6.0 |
300/500V |
120 |
0.25 |
m |
49600 |
54560 |
7 |
VCm - D - Dẹt 3x0.75 |
300/500V |
24 |
0.2 |
m |
11400 |
12540 |
Dây Xúp - Cu/PVC (Ruột đồng, cách điện PVC)
Stt |
Tên Sản Phẩm |
Cấp Điện Áp |
Kết Cấu Ruột Dẫn |
ĐVT |
Đơn giá
(Đã bao gồm 10% VAT) |
Số sợi |
ĐK sợi |
|
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
1 |
VCm - X - Xúp 2x0.75 |
300/500V |
24 |
0.2 |
m |
6600 |
7260 |
Dây Tròn (2,3,4) Ruột mềm - Cu/PVC/PVC (Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
Stt |
Tên Sản Phẩm |
Cấp Điện Áp |
Kết Cấu Ruột Dẫn |
ĐVT |
Đơn giá
(Đã bao gồm 10% VAT) |
Số sợi |
ĐK sợi |
|
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
1 |
VCm - T - Tròn 2x0.75 |
300/500V |
24 |
0.2 |
m |
8770 |
9647 |
2 |
VCm - T - Tròn 2x1.0 |
300/500V |
32 |
0.2 |
m |
11340 |
12474 |
3 |
VCm - T - Tròn 2x1.5 |
300/500V |
30 |
0.25 |
m |
15090 |
16599 |
4 |
VCm - T - Tròn 2x2.5 |
300/500V |
50 |
0.25 |
m |
24900 |
27390 |
5 |
VCm - T - Tròn 2x4.0 |
300/500V |
80 |
0.25 |
m |
36600 |
40260 |
6 |
VCm - T - Tròn 2x6.0 |
300/500V |
120 |
0.25 |
m |
54100 |
59510 |
7 |
VCm - T - Tròn 3x0.75 |
300/500V |
24 |
0.2 |
m |
12280 |
13508 |
8 |
VCm - T - Tròn 3x1.0 |
300/500V |
32 |
0.2 |
m |
15900 |
17490 |
9 |
VCm - T - Tròn 3x1.5 |
300/500V |
30 |
0.25 |
m |
21290 |
23419 |
10 |
VCm - T - Tròn 3x2.5 |
300/500V |
50 |
0.25 |
m |
34500 |
37950 |
11 |
VCm - T - Tròn 3x4.0 |
300/500V |
80 |
0.25 |
m |
52180 |
57398 |
12 |
VCm - T - Tròn 3x6.0 |
300/500V |
120 |
0.25 |
m |
78030 |
85833 |
13 |
VCm - T - Tròn 4x0.75 |
300/500V |
24 |
0.2 |
m |
16150 |
17765 |
14 |
VCm - T - Tròn 4x1.0 |
300/500V |
32 |
0.2 |
m |
20050 |
22055 |
15 |
VCm - T - Tròn 4x1.5 |
300/500V |
30 |
0.25 |
m |
27800 |
30580 |
16 |
VCm - T - Tròn 4x2.5 |
300/500V |
50 |
0.25 |
m |
44800 |
49280 |
17 |
VCm - T - Tròn 4x4.0 |
300/500V |
80 |
0.25 |
m |
68320 |
75152 |
18 |
VCm - T - Tròn 4x6.0 |
300/500V |
120 |
0.25 |
m |
101400 |
111540 |
Dây dính cách - Cu/PVC/PVC (Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
Stt |
Tên Sản Phẩm |
Cấp Điện Áp |
Kết Cấu Ruột Dẫn |
ĐVT |
Đơn giá
(Đã bao gồm 10% VAT) |
Số sợi |
ĐK sợi |
|
Giá bán buôn |
Giá bán lẻ |
1 |
VCm - DK - Dính cách 2x1.5 |
300/500V |
30 |
0.25 |
m |
13800 |
15180 |
2 |
VCm - DK - Dính cách 2x2.5 |
300/500V |
50 |
0.25 |
m |
22800 |
25080 |
3 |
VCm - DK - Dính cách 2x4.0 |
300/500V |
80 |
0.25 |
m |
33900 |
37290 |
Cáp đơn hạ thế
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)
Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
Chú ý: Khách hàng có thể đặt hàng các chủng loại sản phẩm không có trong bảng giá này
Cáp đơn - Hạ thế (Cu/pvc)
Stt |
Tên Sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
ĐVT |
Đơn giá |
Dây pha |
Dây trung tính |
Chưa bao gồm VAT (10%) |
Bao gồm VAT (10%) |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
VNĐ |
VNĐ |
1 |
Cáp CV-10 |
7 |
Compact |
|
|
m |
36818 |
40500 |
2 |
Cáp CV-16 |
7 |
Compact |
|
|
m |
60000 |
66000 |
3 |
Cáp CV-25 |
7 |
Compact |
|
|
m |
95455 |
10500 |
4 |
Cáp CV-35 |
7 |
Compact |
|
|
m |
130909 |
144000 |
5 |
Cáp CV-50 |
7 |
Compact |
|
|
m |
181818 |
200000 |
6 |
Cáp CV-70 |
19 |
Compact |
|
|
m |
256364 |
282000 |
7 |
Cáp CV-95 |
19 |
Compact |
|
|
m |
351818 |
387000 |
8 |
Cáp CV-120 |
19 |
Compact |
|
|
m |
441818 |
486000 |
9 |
Cáp CV-150 |
19 |
Compact |
|
|
m |
550909 |
606000 |
10 |
Cáp CV-185 |
37 |
Compact |
|
|
m |
690909 |
760000 |
11 |
Cáp CV-240 |
37 |
Compact |
|
|
m |
899727 |
989700 |
12 |
Cáp CV-300 |
61 |
Compact |
|
|
m |
1101364 |
1211500 |
13 |
Cáp CV-400 |
61 |
Compact |
|
|
m |
1716091 |
1557700 |
Cáp 1 lõi - Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
Stt |
Tên Sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
ĐVT |
Đơn giá |
Dây pha |
Dây trung tính |
Chưa bao gồm
VAT (10%) |
Bao gồm
VAT (10%) |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
VNĐ |
VNĐ |
1 |
Cáp CVV-(1x2.5) |
7 |
2.01 |
|
|
m |
13045 |
14350 |
2 |
Cáp CVV-(1x4) |
7 |
2.55 |
|
|
m |
19000 |
20900 |
3 |
Cáp CVV-(1x6) |
7 |
3.12 |
|
|
m |
26727 |
29400 |
4 |
Cáp CVV-(1x10) |
7 |
Compact |
|
|
m |
39364 |
43300 |
5 |
Cáp CVV-(1x16) |
7 |
Compact |
|
|
m |
63270 |
69600 |
6 |
Cáp CVV-(1x25 |
7 |
Compact |
|
|
m |
101364 |
111500 |
7 |
Cáp CVV-(1x35) |
7 |
Compact |
|
|
m |
138091 |
151900 |
8 |
Cáp CVV-(1x50) |
7 |
Compact |
|
|
m |
186364 |
205000 |
9 |
Cáp CVV-(1x70) |
19 |
Compact |
|
|
m |
263636 |
290000 |
10 |
Cáp CVV-(1x95) |
19 |
Compact |
|
|
m |
368182 |
405000 |
11 |
Cáp CVV-(1x120) |
19 |
Compact |
|
|
m |
462727 |
509000 |
12 |
Cáp CVV-(1x150) |
19 |
Compact |
|
|
m |
580909 |
639000 |
13 |
Cáp CVV-(1x185) |
37 |
Compact |
|
|
m |
729091 |
802000 |
14 |
Cáp CVV-(1x240) |
37 |
Compact |
|
|
m |
914182 |
1005600 |
15 |
Cáp CVV-(1x300) |
61 |
Compact |
|
|
m |
1206364 |
1327000 |
16 |
Cáp CVV-(1x400) |
61 |
Compact |
|
|
m |
1504545 |
1655000 |
Cáp 2 lõi - Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
Stt |
Tên Sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
ĐVT |
Đơn giá |
Dây pha |
Dây trung tính |
Chưa bao gồm
VAT (10%) |
Bao gồm
VAT (10%) |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
VNĐ |
VNĐ |
1 |
Cáp CVV-(2x2.5) |
7 |
2.01 |
|
|
m |
24091 |
26500 |
2 |
Cáp CVV-(2x4) |
7 |
2.55 |
|
|
m |
38455 |
42300 |
3 |
Cáp CVV-(2x6) |
7 |
3.12 |
|
|
m |
53364 |
58700 |
4 |
Cáp CVV-(2x10) |
7 |
Compact |
|
|
m |
81091 |
89200 |
5 |
Cáp CVV-(2x16) |
7 |
Compact |
|
|
m |
137727 |
151500 |
6 |
Cáp CVV-(2x25 |
7 |
Compact |
|
|
m |
201273 |
221400 |
7 |
Cáp CVV-(2x35) |
7 |
Compact |
|
|
m |
284364 |
312800 |
8 |
Cáp CVV-(2x50) |
7 |
Compact |
|
|
m |
381727 |
423200 |
9 |
Cáp CVV-(2x70) |
19 |
Compact |
|
|
m |
529636 |
582600 |
10 |
Cáp CVV-(2x95) |
19 |
Compact |
|
|
m |
724909 |
797400 |
11 |
Cáp CVV-(2x120) |
19 |
Compact |
|
|
m |
890545 |
979600 |
12 |
Cáp CVV-(2x150) |
19 |
Compact |
|
|
m |
1056364 |
1162000 |
13 |
Cáp CVV-(2x185) |
37 |
Compact |
|
|
m |
1311818 |
1443000 |
14 |
Cáp CVV-(2x240) |
37 |
Compact |
|
|
m |
1715455 |
1887000 |
15 |
Cáp CVV-(2x300) |
61 |
Compact |
|
|
m |
2150000 |
2365000 |
16 |
Cáp CVV-(2x400) |
61 |
Compact |
|
|
m |
2740000 |
3014000 |
Cáp 3 lõi - Hạ thế (Cu/PVC/PVC)
Stt |
Tên Sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
ĐVT |
Đơn giá |
Dây pha |
Dây trung tính |
Chưa bao gồm
VAT (10%) |
Bao gồm
VAT (10%) |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
VNĐ |
VNĐ |
1 |
Cáp CVV-(3x2.5) |
7 |
2.01 |
|
|
m |
34545 |
38000 |
2 |
Cáp CVV-(3x4) |
7 |
2.55 |
|
|
m |
56636 |
62300 |
3 |
Cáp CVV-(3x6) |
7 |
3.12 |
|
|
m |
78727 |
86600 |
4 |
Cáp CVV-(3x10) |
7 |
Compact |
|
|
m |
117545 |
129300 |
5 |
Cáp CVV-(3x16) |
7 |
Compact |
|
|
m |
184545 |
203000 |
6 |
Cáp CVV-(3x25) |
7 |
Compact |
|
|
m |
288182 |
317000 |
7 |
Cáp CVV-(3x35) |
7 |
Compact |
|
|
m |
388182 |
427000 |
8 |
Cáp CVV-(3x50) |
7 |
Compact |
|
|
m |
566364 |
623000 |
9 |
Cáp CVV-(3x70) |
19 |
Compact |
|
|
m |
744545 |
819000 |
10 |
Cáp CVV-(3x95) |
19 |
Compact |
|
|
m |
1007273 |
1108000 |
11 |
Cáp CVV-(3x120) |
19 |
Compact |
|
|
m |
1259091 |
1385000 |
12 |
Cáp CVV-(3x150) |
19 |
Compact |
|
|
m |
1620000 |
1782000 |
13 |
Cáp CVV-(3x185) |
37 |
Compact |
|
|
m |
1954545 |
2150000 |
14 |
Cáp CVV-(3x240) |
37 |
Compact |
|
|
m |
2445455 |
2690000 |
15 |
Cáp CVV-(3x300) |
61 |
Compact |
|
|
m |
3227273 |
3550000 |
Cáp (3+1) lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
Stt |
Tên Sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
ĐVT |
Đơn giá |
Dây pha |
Dây trung tính |
Chưa bao gồm
VAT (10%) |
Bao gồm
VAT (10%) |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
VNĐ |
VNĐ |
1 |
Cáp CXV-(3x2.5+1x1.5) |
7 |
2.01 |
7 |
1.56 |
m |
45091 |
49600 |
2 |
Cáp CXV-(3x4+1x2.5) |
7 |
2.55 |
7 |
2.01 |
m |
66091 |
72700 |
3 |
Cáp CXV-(3x6+1x4) |
7 |
3.12 |
7 |
2.55 |
m |
95455 |
105000 |
4 |
Cáp CXV-(3x10+1x6) |
7 |
Compact |
7 |
3.12 |
m |
146909 |
161600 |
5 |
Cáp CXV-(3x16+1x10) |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
m |
227273 |
250000 |
6 |
Cáp CXV-(3x25+1x10) |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
m |
325000 |
357500 |
7 |
Cáp CXV-(3x25+1x16) |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
m |
368182 |
405000 |
8 |
Cáp CXV-(3x35+1x16) |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
m |
470909 |
518000 |
9 |
Cáp CXV-(3x35+1x25) |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
m |
527273 |
580000 |
10 |
Cáp CXV-(3x50+1x25) |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
m |
645455 |
710000 |
11 |
Cáp CXV-(3x50+1x35) |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
m |
718182 |
790000 |
12 |
Cáp CXV-(3x70+1x35) |
19 |
Compact |
7 |
Compact |
m |
948182 |
1043000 |
13 |
Cáp CXV-(3x70+1x50) |
19 |
Compact |
7 |
Compact |
m |
990909 |
1090000 |
14 |
Cáp CXV-(3x95+1x50) |
37 |
Compact |
7 |
Compact |
m |
1308182 |
1439000 |
15 |
Cáp CXV-(3x95+1x70) |
37 |
Compact |
7 |
Compact |
m |
1381818 |
1520000 |
Cáp 4 lõi - Hạ thế (Cu/XLPE/PVC)
Stt |
Tên Sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
ĐVT |
Đơn giá |
Dây pha |
Dây trung tính |
Chưa bao gồm
VAT (10%) |
Bao gồm
VAT (10%) |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
Số sợi |
ĐK/Kiểu
ruột dẫn |
VNĐ |
VNĐ |
1 |
Cáp CXV-(4x1.5) |
7 |
1.56 |
|
|
m |
33,636 |
37,000 |
2 |
Cáp CXV-(4x2.5) |
7 |
2.01 |
|
|
m |
50,000 |
55,000 |
3 |
Cáp CXV-(4x4) |
7 |
2.55 |
|
|
m |
73,636 |
81,000 |
4 |
Cáp CXV-(4x6) |
7 |
3.12 |
|
|
m |
104,545 |
115,000 |
5 |
Cáp CXV-(4x10) |
7 |
Compact |
|
|
m |
163,636 |
180,000 |
6 |
Cáp CXV-(4x16) |
7 |
Compact |
|
|
m |
250,000 |
275,000 |
7 |
Cáp CXV-(4x25) |
7 |
Compact |
|
|
m |
400,000 |
440,000 |
8 |
Cáp CXV-(4x35) |
7 |
Compact |
|
|
m |
554,545 |
610,000 |
9 |
Cáp CXV-(4x50) |
7 |
Compact |
|
|
m |
754,545 |
830,000 |
10 |
Cáp CXV-(4x70) |
19 |
Compact |
|
|
m |
1,081,818 |
1,190,000 |
11 |
Cáp CXV-(4x95) |
19 |
Compact |
|
|
m |
1,477,273 |
1,625,000 |
12 |
Cáp CXV-(4x120) |
19 |
Compact |
|
|
m |
1,827,273 |
2,010,000 |
13 |
Cáp CXV-(4x150) |
19 |
Compact |
|
|
m |
2,294,545 |
2,524,000 |
14 |
Cáp CXV-(4x185) |
37 |
Compact |
|
|
m |
2,875,455 |
3,163,000 |
15 |
Cáp CXV-(4x240) |
37 |
Compact |
|
|
m |
3,610,909 |
3,972,000 |
16 |
Cáp CXV-(4x300) |
61 |
Compact |
|
|
m |
4,585,455 |
5,044,000 |
17 |
Cáp CXV-(4x400) |
61 |
Compact |
|
|
m |
5,943,636 |
6,538,000 |
Trên đây là tổng hợp một phần của bảng giá dây và cáp điện trần phú. Quý khách quan tâm có thể gọi đến số: 0989 632 485 để được biết mức chiết khấu cụ thể. Ngoài ra nếu quý khách quan tâm đến việc kiểm tra dây điên trần phú chính hãng thì có thể click vào bài viết này.
Xin chân trọng cảm ơn!