Bảng giá Cadisun 2023

Đăng bởi CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY LẮP VÀ DỊCH VỤ AN HUY là vào lúc 09/02/2023

Trước tiên, An Huy xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi. Dưới đây là tóm tắt bảng giá các sản phẩm dây cáp điện cadisun cập nhật đến ngày 01/01/2023

- Để tra cứu sản phẩm ngay trên Web của chúng tôi: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + F sau đó gõ tên sản phẩm đối với máy tính bàn, trên điện thoại di dộng nhấn vào dấu 3 chấm ở góc phải sau đó chọn "tìm trong trang" rồi gõ tên sản phẩm..
- Để tải về bảng giá file ảnh chất lượng cao vào link: https://drive.google.com/drive/folders/1LQ-Mr0Qe77oI1315Wv7lKgecxFCTJ4Zo?usp=share_link
- Để tải về bảng giá cadisun PDF (Kích thước khoảng hơn 180Mb): https://drive.google.com/file/d/1O6Boa-XGPhsqJfNt5u5GLPcOUNXQ2T4Y/view?usp=share_link
- Để mua dây cáp điện cadisun tại văn phòng công ty  - 32Minh khai, trương định, hai bà trưng, hà nội xin gọi đến số: 0989 632 485

 

Tóm tắt bảng giá dây và cáp điện cadisun

Tên sản phẩm số sợi
dây pha
đường kính
dây pha
số sợi
dây trung tính
Đường kính
dây trung tính
Giá bán buôn
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
Đóng gói
(m/cuộn)

Dây Cadisun tròn 4 ruột mềm Cadisun

VCTF 4x1 .5  30 0.24      24.502 25.727 200
VCTF 4x2.5  50 0.24     39.709  41.695  200
Dây Cadisun tròn 5 ruột mềm
VCTF 5x1.5  30 0.24      31.690  33.275 200
VCTF 5x2.5  50 0.24      50.880 53.424 200
Dây đơn lõi đồng 1 sợi cứng Cadisun
Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện >=10mm2, ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact
VCSH 1x1.5  1 1.38      5.624 5.906 200
VCSH 1x2.5  1 1.75      8.951  9.398  200

Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC Cadisun

CV 1x1 .5 (V-75) 7 0.52     5.829  6.121  100
CV 1x2.5 (V-75) 7 0.67      9.384 9.854 100 
CV 1x10 (V-75)  7 compact     35.116  36.872 100 
Dây ô van hai ruột mềm cadisun
VCTFK 2x0.75  30 0.177      7.046 7.398  100&200
VCTFK 2x6.0 80 0.30     46.237 48.548  100&200

Dây xúp dính cadisun (Cu/PVC) Cadisun

VCmD 2x0.5 20 0.177     4.362 4.580 100 
VCmD 2x2.5  50 0.24      17.809  18.700  100 
Dây đơn mềm cadisun (Cu/PVC) Cadisun
VCSF 1x0.5  20 0.177     2.156  2.263  200 
VCSF 1x1.0 30 0.20     3.830 4.021  200 
VCSF 1x10.0 140 0.30      38.174  40.083  100 

Cáp cao su 4 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (Cu/NR/NR)

CRR 4x1.5  25 0.26      34,597  36,327  200
CRR 4x95  551 0.45     1,387,101  1,456,456  500

Cáp cao su 2 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (Cu/NR/NR) Cadisun

CRR 2x1.5  25 0.26     20,804 21,844  200
CRR 2x95  551 0.45      706,496 741,821  500

Cáp cao su 1 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (Cu/NR/NR) Cadisun

CRR 1x1 .5  25 0.26      8,823 9,264  200
CRR 1x95  551 0.45     341,908  359,003  1,000 

Cáp hàn hồ quang cadisun (Cu/NR )

CNR 1x16  497 0.20     64,999  68,249  200
CNR 1x95  2907 0.20     359,900  377,895  200

Cáp đồng chống cháy 5 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC )

FRN-CXV 5x1 .5 0.52      47.448 49.820 2000
FRN-CXV 5x400 61 compact     6.715.882  7.051.676  200

Cáp đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC )

FRN-CXV 3x2.5+1 x1 .5 7 0.67  7 0.52  49. 709 52.194 2000
FRN-CXV 3x400+1x300 61 com act 37 com act 5.040.480 5.292.504 250
FRN-CXV 3X-1X

Cáp chống cháy, ba lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)

FRN-CXV 3x1 .5 7 0.52      30.393 31.913  2000
FRN-CXV 3x400 61 compact     4.015.574 4.216.353 250
FRN-CXV 3X

Cáp chống cháy, hai lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)

FRN-CXV 2x1.5 (đặc) 7 0.52     21.578 132.207 2000/cuộn
FRN-CXV 2x150 19 compact     1.036.057 1.087.860 500m/lô
FRN-CXV 2X

Cáp chống cháy, một lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)

FRN-CXV 1x1 .5 7 0.52     9.261 9.724 200m/cuộn
FRN-CXV 1 x800 61 compact     2.754.981 2.892.730 500m/lô
FRN-CXV 1X

Cáp cháy chậm, một lõi, không giáp, bọc cách điện PVC cadisun (Cu/Fr-PVC)

FSN-CV 1.5 (V-75 Cam 1) 7 0.52      5.847  6.140  100
FSN-CV 800 (V-75 Cam 1 61 compact     2.708.545 2.843.972 500
FSN-CV 1X

Cáp chậm cháy, một lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC)

FSN-CXV 1x1 .5 7 0.52     7.735 8.122 200m/cu9n
FSN-CXV 1 x800 61 compact     2.727.076 2.863.430 500m/lô

Cáp chậm cháy, hai lõi, bọc cach điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC)

FSN-CXV 2x1 .5(đặc) 7 0.52     18.622 19.553  200m/cuộn
FSN-CXV 2x35  7 compact     250.358 262.876 1000m/Iô 

Cáp chậm cháy, ba lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC )

FSN-CXV 3x1 .5 7 0.52     25.289  26.553  2000
FSN-CXV 3x400 61  compact      3.959.626  4.157.607 250

Cáp chậm cháy, bốn lõi (một lõi trung tính nhỏ hơn) bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC )

FSN-CXV 3x2.5+1x1 .5 7 0.67  7 0.52 42.640 44.772 2000
FSN-CXV 3x400+1x300 61  compact 37 compact  4.976.282 5.225.096 250

Cáp chậm cháy, bốn lõi đều nhau, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC)

FSN-CXV 4x1.5 7 0.52     31.490 33.065  2000
FSN-CXV 4x400 61 compact     5.267.278 5.530.642  200

Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadisun (Cu/PVC/SB/PVC )

DVV/SB 2x0.5 20 0.177      13,512  14,187  500
DVV/SB 2x2.5 50 0.240     29,488  30,962  500 
DVV/SB 3x0.5 20 0.177      16,129  16,936  500
DVV/SB 3x2.5 50 0.240     39,698 41,683  500
DVV/SB 4x0.5 20 0.177     18,645 19,578 500
DVV/SB 4x2.5 50 0.240      51,096  53,651  500
DVV/SB 5x0.5 20 0.177      21,950  23,048  500

Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cadisun (Cu/PVC/PVC )

DVV 2x0.5 20 0.177      6,820 7,161  500 
DVV 2x2.5  50 0.240      23,566  24,745  500
DVV 3x0.5  20 0.177      8,969 9,417  500
DVV 3x2.5  50 0.240      32,995  34,645  500
DVV 4x0.5  20 0.177      11,643 12,225  500
DVV 4x2.5  50 0.240      42,312  44,427  500
DVV 5x0.5  20 0.177      14,425 15,146  500 
DVV 5x2.5  50 0.240      52,683  55,317 500
DVV 6x0.5  20 0.177      17,188 18,047 500
DVV 6x2.5  50 0.240      63,324 66,490  500
DVV 7x0.5  20 0.177      19,279 20,243  500

Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột cadisun (AI/XLPE)

ABC 3x16  7 compact     24,406 25,626  2,000 
ABC 3x240  37 compact      275,404 289,174  500
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột cadisun (AI/XLPE)
ABC 4x16  7 compact     31,968 33,566  500
ABC 4x240  37 compact     365,650 383,932  500

Cáp nhôm ép vặn xoắn 2 ruột cadisun (AI/XLPE)

ABC 2x16  7 compact      16,685  17,519  2,000 
ABC 2x240  37 compact     183,458  192,631  500

Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cadisun (Fe/Al/PVC)

AsV 16/2.7 1 1.85 6 1.85 9,349  9,816  7,500
AsV 300/39 7 2.65 24 4.00 138,059  144,962  1,000 

Cáp ngầm nhôm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) Bọc cách điện XLPE, Bọc vỏ PVC cadisun (AI/XLPE/ADSTA/PVC)

ADSTA4x16 7 compact     52,927  55,573  1,000 
ADSTA4x300 37 compact     603,020 633,171 250

Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ ngoài PVC Cadisun (AI/XLPE/PVC)

AXV 4x10  7 compact     28,976 30,425 2000
AXV 4x500  61 com act      841 960  884 059  250

Cáp nhôm đơn bọc cách điện XLPE, có vỏ bọc ngoài PVC Cadisun (AI/XLPE/PVC )

AXV 10  7 compact      7,688  8,072  500
AXV 500  61 compact      201,600  211,680  1,000 

Cáp nhôm đơn bọc cách điện PVC cadisun (Al/PVC )

AV 1x16 (V-75) 7 compact     7,573  7,951  500
AV 1x630 (V-75) 61 compact     238,831  250,773  250

Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

DSTA4x1.5  7 0.52     38.883 40.827  2,000
DSTA4x400 61  compact     5.417.084 5.687.938 250

Cáp ngầm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) Bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC Cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

DSTA 3x2.5+1x1 .5 7 0.67 7 0.52  49.986 52.485  2,000 
DSTA 3x400+1x300 61 Compact 37 Compact 5.062.983 5.316.132 250 

Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVV cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

DSTA3x1.5  7 0.52      32.509  34.134  2,000 
DSTA3x400  61 Compact     4.034.609  4.236.340 250

Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

DSTA2x1.5  7 0.52     23.940 25.137  2,000 
DSTA2x150  19  compact      1.059.646  1.112.629  500

Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/PVC )

CXV 2x1.5  7 0.52      15.190  15.949  200m/cuộn
CXV 2x150  19 compact      1.006.225  1.056.536  500m/Lô 

Cáp đồng đơn bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC Cadisun (Cu/XLPE/PVC)

CXV 1x1.5  7 0.52     6.940 7.287  200m/cuộn
CXV 1x800  61 compact     2.715.009  2.850.759  500m/Lô 

Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC Cadisun (Cu/PVC)

CV 1x16 (V-75) 7 Compact      53.590  56.270  100m/cuộn
CV 1x800 (V-75) 19  Compact     2.694.847  2.829.589  500m/Lô 

Cáp nhôm trần lõi thép cadisun (Fe/Al )

As 10/1.8  1 1.50  6 1.50  113,669  119,352  14,000 
As 400/93  19  2.50  30 4.15  99,407  104,377  1,700 

Cáp nhôm trần cadisun (Al bện tròn cấp 2)

A 10  7 1.35      141,201  148,261  12,000 
A400  37  3.66      124,910  131,156  1,000 

Cáp đồng trần cadisun ( Cu ủ mềm, bện tròn cấp 2 và không ép chặt)

C4 1 2.20     373.523  392.199  15,000 
C 500  61  3.20      367.103  385.458  1,000 

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W)

CXV/CWS-W 1x50-40.5kV 7 8.10      314,133  329,840  1,000 
CXV/CWS-W 1x800-40.5kV 61  34.00      3,171,276  3,329,840  500 

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 1x50-40.5kV 7 8.10     299,426  314,398  1,000 
CXV/CTS-W 1x800-40.5kV 61  34.00     3,075,592  3,229,371  500

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W)

DSTNCTS-W 3x50-40.5kV 7 8.10     1,047,299  1,099,664  500
DSTNCTS-W 3x400-40.5kV 61  23.00      4,963,948  5,212,145  200

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W)

DSTNCTS-W 3x50-36kV 7 8.10      994,594  1,044,324  500
DSTNCTS-W 3x400-36kV 61  23.00      4,889,447  5,133,920  250

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W)

SWA/CTS-W 3x50-36kV 7 8.10      1,176,234  1,235,046  500
SWA/CTS-W 3x400-36kV 61  23.00     5,099,533 5,354,509  200

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W )

CXV/CWS-W 1x35-24kV 7 7.00      232,119 243 1,000 
CXV/CWS-W 1x800-24kV 61  34.00      3,096,911  3,251,756  500 

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 1x35-24kV  7 7.00      205,836  216,128  1,000 
CXV/CTS-W 1x800-24kV 61  34.00      2,990,493  3,140,018  500 

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W)

DATNCTS-W 1x35-24kV  7 7.00      243,276 255,440  2,000 
DATNCTS-W 1x800-24kV 61  34.00      3,075,113  3,228,868  500

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W)

DATNCWS-W 1x35-24kV  7 7.00     273,998  287,698  2,000 
DATNCWS-W 1x800-24kV 61  34.00      3,185,474  3,344,747  500 

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, hông giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 3x35-24kV 7 7.00     643,652  675,835  1,000 
CXV/CTS-W 3x400-24kV 61 23.00     4,509,709  4,735,195  250

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W)

DSTNCTS-W 3x35-24kV 7 7.00      722,824  758,965  1,000 
DSTNCTS-W 3x400-24kV 61 23.00      4,697,281  4,932,145  250

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giiaps sợi thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W)

SWA/CTS-W 3x35-24kV 7 7.00      824,159  865,367  750 
SWA/CTS-W 3x400-24kV 61  23.00     4,891,173  5,135,732  200

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W )

CXV/CWS-W 1x25-8.7/15(17.5)kV 7 5.80     191,353  200,920  1,000 
CXV/CWS-W 1x800-8.7/15(17.5)kV 61 34.00     3,073,363  3,227,031  750 

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giăng băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W)

DATA/CTS-W 1x25-8.7/15(17.5)kV 7 5.80     193,479  203,153  1,000 
DATA/CTS-W 1x800-8.7/15(17.5)kV 61 34.00      3,051,664 3,204,247  500

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W)

DATA/CWS-W 1x25-8.7/15(17.5)kV 7 5.80      228,246  239,658  1,000 
DATA/CWS-W 1x800-8.7/15(17.5)kV 61 34.00     3,160,732  3,318,769  500

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W)

CXV /CTS-W 3x25-8. 7 /15( 17 .5)kV 5.80      499,328  524,294  1,000 
CXV/CTS-W 3x400-8.7/15(17.5)kV 61  23.00      4,449,782  4,672,271  250 

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W)

DSTNCTS-W 3x25-8.7/15(17.5)kV 5.80      565,692  593,976  1,000 
DSTNCTS-W 3x400-8.7/15(17.5)kV 61  23.00     4,631,722  4,863,308  250

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W)

SWNCTS-W 3x25-8.7/15(17.5)kV 7 5.80      658,311  691,227  1,000 
SWNCTS-W 3x400-8.7/15(17.5)kV 61  23.00      4,813,803  5,054,493  250 

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W )

CXV/CWS-W 1x16-6/10(12)kV 7 4.75      150,019  157,519  1,000 
CXV/CWS-W 1 x800-6/10(12)kV 61  34.00     3,056,338  3,209,155  500 

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W )

DATA/CTS-W 1x16-6/10(12)kV 7 4.75     143,957  151,155  1,000 
DATA/CTS-W 1x800-6/10(12)kV 61  34.00     3,026,064 3,177,367  500 

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W )

DATA/CWS-W 1x16-6/10(12)kV 7 4.75      183,052  192,204  1,000 
DATA/CWS-W 1x800-6/10(12)kV 61  34.00      3,138,547  3,295,474  500 

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 3x16-6/10(12)kV 7 4.75     352,111  369,717  1,000 
CXV/CTS-W 3x400-6/10(12)kV 61  23.00      4,385,568 4,604,847  250 

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cahcs điện XLPE, Màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W )

DSTA/CTS-W 3x16-6/10(12)kV 7 4.75      405,858  426,151  1,000 
DSTA/CTS-W 3x400-6/10(12)kV 61 23.00     4,553,184  4,780,843  250 

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W )

SWA/CTS-W 3x16-6/10(12)kV 7 4.75      484,450  508,673  1,000 
SWA/CTS-W 3x400-6/10(12)kV 61 23.00     4,730,541  4,967,068  250 

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W )

CXV/CWS-W 1x10-3.6/6(7.2)kV 7 3.75      122,508 128,633  1,000 
CXV/CWS-W 1 x800-3.6/6(7 .2)kV 61 34.00     3,056,333 3,209,150  500

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 1x10-3.6/6(7.2)kV 7 3.75      82,425 86,546  1,000 
CXV/CTS-W 1 x800-3.6/6(7 .2)kV 61 34.00      2,944,206  3,091,416  500 

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W)

DATNCTS-W 1x10-3.6/6(7.2)kV 7 3.75      110,828  116,369  1,000 
DATNCTS-W 1x800-3.6/6(7.2)kV 61 34.00      3,026,058 3,177,361  500

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, Giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W)

DATNCWS-W 1x10-3.6/6(7.2)kV 7 3.75     153,366  161,034  1,000 
DATNCWS-W 1 x800-3.6/6(7 .2)kV 61 34.00      3,139,161  3,296,120  500 

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC Cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W)

DSTA/CTS-W 3x10-3.6/6(7 .2)kV 7 3.75      303,820  319,011  1,000 
DSTA/CTS-W 3x400-3.6/6(7.2)kV 61  23.00      4,537,477  4,764,351  250 

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, Màn chắn băng đồng, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 3x10-3.6/6(7.2)kV 7 3.75     257,996  270,896  1,000 
CXV/CTS-W 3x400-3.6/6(7.2)kV 61  23.00      4,370,181  4,588,690  250 

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 1x16-6/10(12)kV 7 4.75      112,645  118,277  1,000 
CXV/CTS-W 1x800-6/10(12)kV 61  34.00     2,944,212 3,091,423  500 
 

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W )

SWNCTS-W 3x10-7.2kV 7 3.75     351,671  369,255  1,000 
SWNCTS-W 3x400-7 .2kV 61  23.00      4,710,777  4,946,316  250 

Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (Cu/XLPE/PVC )

CXV 3x1 .5  đến CXV 3x400 

Cáp đồng 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC (Cu/XLPE/PVC)

CXV 3x2.5+1x1 .5 đến CXV 3x400+1x300

Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (Cu/XLPE/PVC ) 

CXV 4x1.5 đến CXV 4x400

Cáp đồng 5 ruột (1 lõi trung tính và 1 lõi thiếp đất nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC(CwXlPE/PVC)

CXV 3x2.5+2x1.5 đến CXV 3x400+2x300

Trên đây là toàn bộ nội dung bảng giá dây cáp điện cadisun. Hy vọng bài viết đáp ứng được thông tin các bạn cần. Xin chân trọng cảm ơn.

Nếu cần thêm thông tin về thông số của cáp hạ thế cadisun, các bạn có thể click vào link này: https://www.diennuocanhuy.vn/catalog-cadisun-ha-the

Thông số cáp trung thế cadisun tại đây: https://www.diennuocanhuy.vn/catalog-cadisun-trung-the

Nếu cần thông tin về các sản phẩm dây cáp điện cadisun mà công ty an huy đang cung cấp tại địa điểm 32 minh khai, hai bà trưng hà nội (ngay ngã tư Chợ Mơ, Bạch mai, Đại La, Trương Định) thì xin clik vào đây: https://www.diennuocanhuy.vn/day-cap-dien-cadisun

Để nhận báo giá tốt nhất xin gọi đến: 0989 632 485

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Điện, Nước, Kim Khí, Điện Lạnh
ĐĂNG NHẬP
Nhận nhiều ưu đãi hơn
Danh mục